Triển khai, thử nghiệm và áp dụng hồ sơ sức khỏe điện tử thành công với tiêu chuẩn quốc tế

Việc triển khai, thử nghiệm và áp dụng hồ sơ sức khỏe điện tử thành công đòi hỏi sự hợp tác giữa các chuyên gia chăm sóc sức khỏe, bệnh nhân và các nhà hoạch định chính sách. Tiêu chuẩn quốc tế có thể làm cho sự hợp tác này trở nên dễ dàng hơn.

Cuộc cách mạng kỹ thuật số đã thay đổi hoạt động chăm sóc sức khỏe cùng với hầu hết mọi ngành công nghiệp khác. Từ y tế từ xa đến dữ liệu sức khỏe kỹ thuật số, các nhà cung cấp hiện có quyền truy cập vào các giải pháp đổi mới có tiềm năng giúp tất cả mọi người dễ tiếp cận và hiệu quả hơn trong việc chăm sóc sức khỏe. Trong một số trường hợp, điều này được thực hiện thông qua những đột phá công nghệ hoành tráng ở quy mô nhỏ nhất như thao tác di truyền và y học phân tử. Ở những nơi khác, vấn đề là xây dựng dựa trên những điều cơ bản: ví dụ như biến một biểu đồ bệnh nhân đơn giản thành hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR).

Về cơ bản, EHR là một bản tổng hợp kỹ thuật số toàn diện về dữ liệu sức khỏe của bệnh nhân. Lợi ích thực sự của EHR so với hồ sơ giấy truyền thống là dễ dàng truy cập. Với EHR, thông tin sẽ di chuyển theo bệnh nhân và có thể được bác sĩ chuyên khoa, bệnh viện hoặc viện dưỡng lão tư vấn điện tử và thậm chí xuyên biên giới.

Hệ thống EHR có thể cách mạng hóa việc chăm sóc sức khỏe cho cả bệnh nhân và nhà cung cấp. Bằng cách tập trung thông tin và thúc đẩy sự hợp tác liền mạch giữa các chuyên gia khác nhau, EHR thúc đẩy cách tiếp cận lấy bệnh nhân làm trung tâm hơn trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe.

Hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR)

EHR là kho lưu trữ kỹ thuật số chứa thông tin y tế của bệnh nhân, ghi lại toàn bộ hành trình chăm sóc sức khỏe của họ theo thời gian thực. Mọi thứ từ chẩn đoán, tiền sử bệnh, thuốc và tiêm chủng, đến chụp X-quang, kết quả xét nghiệm và ghi chú lâm sàng, đều được cập nhật tự động để bác sĩ và nhà cung cấp có thông tin mới nhất khi họ truy cập EHR của bệnh nhân.

Vậy EHR khác với hồ sơ y tế điện tử (EMR) như thế nào? Nói một cách đơn giản, EMR là phiên bản kỹ thuật số của hồ sơ giấy. Chúng chứa lịch sử y tế và điều trị của bệnh nhân trong một môi trường chăm sóc sức khỏe. Hồ sơ sức khỏe điện tử còn tiến xa hơn nữa. Không chỉ ghi chú từ một nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc duy nhất, EHR còn bao gồm một loạt chức năng và có thể được chia sẻ giữa nhiều nhà cung cấp như phòng thí nghiệm và bác sĩ chuyên khoa. Nói cách khác, EHR kể toàn bộ câu chuyện về hành trình chăm sóc sức khỏe của bệnh nhân qua các nhà cung cấp, cơ sở, phương pháp điều trị và điều kiện.

Có hai loại hệ thống EHR: bệnh nhân nội trú và bệnh nhân ngoại trú. Hệ thống EHR nội trú được thiết kế riêng cho môi trường bệnh viện, tập trung vào khả năng tương tác giữa các khoa khác nhau. Mặt khác, hệ thống EHR ngoại trú phục vụ cho hoạt động của các bác sĩ nhỏ hơn. Đôi khi được gọi là EHR cấp cứu, các hệ thống này bao gồm các chức năng để hợp lý hóa các cuộc hẹn, đơn thuốc và thanh toán.

Ảnh minh họa.

Các thành phần chính của hệ thống EHR

Mỗi hệ thống EHR được tạo thành từ một mạng lưới các thành phần: Thông tin sức khỏe bệnh nhân: Trọng tâm của hệ thống EHR là một hồ sơ kỹ thuật số chi tiết bao gồm lịch sử y tế, hồ sơ chẩn đoán và chi tiết về thuốc.

Hệ thống nhập đơn hàng: Hệ thống này cho phép các xét nghiệm, thuốc và phương pháp điều trị được đặt hàng bằng điện tử, đơn giản hóa quy trình làm việc phức tạp trước đây.

Hệ thống hỗ trợ quyết định: Các hệ thống này cung cấp các khuyến nghị dựa trên bằng chứng cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe, cung cấp thông tin quan trọng khi cần thiết.

Giao thức bảo mật: Giao thức truy cập nghiêm ngặt đảm bảo thông tin bệnh nhân được lưu trữ an toàn và bảo mật, chỉ những cá nhân được ủy quyền mới có thể truy cập được.

Công cụ truyền thông: Những công cụ này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phối hợp giữa các bác sĩ, phòng thí nghiệm và nhà thuốc, đảm bảo một cách tiếp cận thống nhất trong điều trị bệnh nhân.

Lợi ích của hồ sơ sức khỏe điện tử

Bằng cách giúp các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe dễ dàng truy cập vào thông tin bệnh nhân cập nhật, toàn diện, EHR tiết kiệm rất nhiều thời gian có thể dành để điền vào chỗ trống trong lịch sử bệnh nhân và điều tra các rủi ro điều trị tiềm ẩn. Những hồ sơ kỹ thuật số này cho phép đưa ra quyết định sáng suốt và kế hoạch điều trị được cá nhân hóa, đồng thời thúc đẩy sự tham gia của bệnh nhân bằng cách trao quyền cho các cá nhân truy cập thông tin sức khỏe của chính họ, liên lạc với các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và tích cực tham gia chăm sóc họ.

Hồ sơ sức khỏe điện tử cũng mang lại những lợi ích đáng kể cho quản trị viên. Việc tập trung hồ sơ bệnh nhân ở định dạng kỹ thuật số giúp giảm sự trùng lặp trong nhiệm vụ, giảm nguy cơ sai sót của con người và giúp các nhà cung cấp dễ dàng điều phối và cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất. Hơn nữa, theo thời gian, hệ thống EHR được quản lý tốt có thể tiết kiệm đáng kể chi phí bằng cách giảm các chi phí liên quan đến giấy tờ, giảm thiểu chi phí hành chính và ngăn ngừa các sai sót y tế tốn kém. Bằng cách hợp lý hóa quy trình làm việc và tối ưu hóa các nguồn lực, EHR đóng góp vào hệ thống cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe bền vững và tiết kiệm chi phí hơn.

Cuối cùng, EHR có thể giúp các bệnh viện và nhà cung cấp bảo vệ thông tin nhạy cảm của bệnh nhân khỏi bị truy cập hoặc vi phạm trái phép bằng cách áp dụng các kỹ thuật mã hóa mạnh mẽ, kiểm soát truy cập và quy trình kiểm tra.

Những thách thức đối với việc triển khai EHR

Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể phải đối mặt với những thách thức đáng kể khi triển khai hệ thống EHR tại phòng khám hoặc bệnh viện:

Vi phạm an ninh: Mặc dù mã hóa và an ninh mạng cung cấp các biện pháp bảo vệ phức tạp để đảm bảo quyền riêng tư EHR, nhưng hồ sơ kỹ thuật số luôn tiềm ẩn nguy cơ vi phạm. Các nhà cung cấp phải đảm bảo rằng quá trình chuyển đổi từ phương pháp lưu trữ hồ sơ truyền thống sang EHR có thể được củng cố bằng các biện pháp bảo mật phù hợp và tuân thủ để bệnh nhân có thể tin tưởng tiếp tục hành trình chăm sóc sức khỏe của mình.

Hạn chế về lưu trữ dữ liệu: Hệ thống lưu trữ kỹ thuật số phải đủ mạnh mẽ và có khả năng mở rộng để chứa lượng lớn dữ liệu bệnh nhân. Việc quản lý các yêu cầu này trong khi vẫn đảm bảo khả năng truy cập và tính toàn vẹn của dữ liệu có thể đặt ra thách thức đáng kể trong quá trình chuyển đổi.

Dữ liệu không nhất quán: Giống như bất kỳ công nghệ nào, vẫn có nguy cơ xảy ra lỗi. Sự thiếu chính xác trong hồ sơ bệnh nhân có thể phát sinh từ lỗi nhập thủ công, thông tin lỗi thời hoặc sự khác biệt trong tiêu chuẩn mã hóa. Việc giải quyết và khắc phục những khác biệt này là điều cần thiết để duy trì tính toàn vẹn và chính xác của dữ liệu bệnh nhân, đồng thời đảm bảo rằng các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có quyền truy cập vào thông tin đáng tin cậy và kịp thời để đưa ra quyết định lâm sàng.

Khả năng tương tác: Các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe có thể sử dụng phần mềm EHR khác nhau có thể không giao tiếp hoặc chia sẻ dữ liệu một cách liền mạch. Điều này có thể dẫn đến sự gián đoạn trong việc chăm sóc bệnh nhân.

Chi phí: Việc triển khai EHR đòi hỏi đầu tư tài chính đáng kể, bao gồm mua phần mềm EHR, cập nhật phần cứng, đào tạo và bảo trì liên tục. Những khoản phí này đặc biệt ảnh hưởng đến các hoạt động nhỏ hơn.

Đào tạo và hỗ trợ: Việc chuyển đổi sang hệ thống EHR yêu cầu các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và nhân viên phải có được các kỹ năng mới và thích ứng với các công nghệ mới. Đào tạo toàn diện cũng như hỗ trợ sau triển khai là điều cần thiết để đảm bảo rằng nhân viên thành thạo sử dụng EHR..

Sử dụng các tiêu chuẩn để chuyển đổi suôn sẻ

Việc triển khai, thử nghiệm và áp dụng EHR thành công đòi hỏi sự hợp tác giữa các chuyên gia chăm sóc sức khỏe, bệnh nhân và các nhà hoạch định chính sách. Tiêu chuẩn quốc tế có thể làm cho sự hợp tác này trở nên dễ dàng hơn. Một tiêu chuẩn như vậy, ISO 13606, được phát triển bởi một nhóm chuyên gia quốc tế để tạo điều kiện trao đổi thông tin y tế một cách an toàn và liền mạch giữa nhiều hệ thống EHR hoặc giữa một hệ thống và kho lưu trữ dữ liệu tập trung. Các tiêu chuẩn này có thể thúc đẩy khả năng tương tác, hợp lý hóa việc trao đổi dữ liệu và duy trì tính bảo mật và tính toàn vẹn của thông tin sức khỏe bệnh nhân.

Tương lai của chăm sóc sức khỏe

Mặc dù việc di chuyển từ hồ sơ giấy sang hệ thống EHR có những thách thức nhưng lợi ích là không thể phủ nhận. Triển khai hệ thống EHR là một bước quan trọng hướng tới hiện đại hóa chăm sóc sức khỏe. Những hồ sơ kỹ thuật số này cung cấp cái nhìn toàn diện về hành trình sức khỏe của bệnh nhân, mang lại kết quả tốt hơn cho bệnh nhân, quy trình hợp lý và tiết kiệm chi phí lâu dài. Khi công nghệ tiến bộ, EHR sẽ tiếp tục phát triển, định hình tương lai của ngành chăm sóc sức khỏe cũng như cách bệnh nhân và nhà cung cấp tương tác.