Trí tuệ nhân tạo (AI) đang được các chính phủ trên thế giới ứng dụng mạnh mẽ trong hoạt động quản lý nhà nước, đặc biệt trong việc xây dựng, rà soát và thực thi văn bản pháp luật. Không chỉ giúp tự động hóa các công đoạn lặp đi lặp lại, AI còn có khả năng phân tích dữ liệu, phát hiện mâu thuẫn trong hệ thống pháp luật, hỗ trợ dự báo tác động của các chính sách công. Việc triển khai hiệu quả công nghệ này có thể nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản lý hành chính, rút ngắn thời gian xử lý văn bản, đồng thời tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình của bộ máy nhà nước.
Kinh nghiệm từ quốc tế
Tại Hoa Kỳ, IBM Watson đã được triển khai trong một số lĩnh vực pháp lý nhằm hỗ trợ phân tích hàng triệu văn bản, đưa ra các lập luận pháp lý và phát hiện những mâu thuẫn hoặc thiếu sót tiềm ẩn. Watson giúp giảm đáng kể khối lượng công việc của các nhóm nghiên cứu pháp lý, đồng thời đưa ra gợi ý sửa đổi dựa trên dữ liệu lớn và các tiền lệ có liên quan.
Tại Canada, nền tảng Blue J Legal sử dụng học máy để dự đoán kết quả phán quyết của tòa án trên cơ sở các yếu tố thực tế và án lệ tương đồng. Botler AI, một nền tảng pháp lý khác được thiết kế để hướng dẫn người dân hiểu rõ quyền lợi của mình trong các vụ việc cụ thể. Các công cụ này góp phần giảm tải cho hệ thống pháp lý và tăng khả năng tiếp cận công lý của người dân.
Singapore là quốc gia dẫn đầu về chính phủ số tại Đông Nam Á, đã tích hợp hệ thống eLitigation và ICMS trong toàn bộ hệ thống tư pháp. Các nền tảng này số hóa hồ sơ vụ việc, kết nối các bên liên quan và cho phép xử lý tự động một số thủ tục pháp lý. Đặc biệt, Singapore cũng thử nghiệm tích hợp AI để đánh giá sơ bộ mức độ phức tạp của vụ án, đề xuất mức độ ưu tiên và thậm chí hỗ trợ soạn thảo các quyết định hành chính tiêu chuẩn.

Cơ hội và thách thức ứng dụng AI tại Việt Nam
Tại Việt Nam, một số chủ trương lớn đã xác lập cơ sở pháp lý cho việc thúc đẩy ứng dụng AI trong lĩnh vực hành chính và pháp luật. Nghị quyết số 66-NQ/TW (năm 2025) của Bộ Chính trị khẳng định rõ vai trò của AI trong việc đổi mới mô hình quản lý công, tăng cường năng lực lập pháp và giám sát thi hành pháp luật.
Trước đó, Chiến lược quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI đến năm 2030 (ban hành theo Quyết định số 127/QĐ-TTg) cũng đề ra mục tiêu ứng dụng AI vào các lĩnh vực như cung cấp dịch vụ công, quản lý văn bản pháp luật và hỗ trợ quá trình ra quyết định hành chính.
Những định hướng này cho thấy Việt Nam đã xác định rõ tầm quan trọng của AI như một công cụ hỗ trợ đắc lực cho công cuộc chuyển đổi số của chính phủ. Tuy nhiên, để triển khai hiệu quả, cần làm rõ các lợi ích cụ thể mà AI mang lại.
Trước hết là khả năng tự động phát hiện lỗi cú pháp, mâu thuẫn giữa các quy định, hoặc các điểm không phù hợp trong dự thảo văn bản. Tiếp theo là việc hỗ trợ tổng hợp ý kiến góp ý, phân loại phản hồi theo nội dung, chủ đề hoặc mức độ ưu tiên để trình lãnh đạo xử lý nhanh chóng. AI cũng có thể hỗ trợ đối chiếu dự thảo mới với các văn bản hiện hành, giúp đảm bảo tính thống nhất của hệ thống pháp luật.
Ngoài ra, trong hoạt động tư vấn pháp luật hoặc tiếp nhận phản ánh kiến nghị của người dân, AI có thể đóng vai trò như một trợ lý ảo, giúp trả lời các câu hỏi phổ biến, hướng dẫn tra cứu quy định pháp luật, hoặc thậm chí đề xuất bước xử lý tiếp theo cho cán bộ tiếp dân. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo sự đồng đều trong chất lượng phục vụ.
Bên cạnh các lợi ích rõ rệt, ứng dụng AI trong lĩnh vực pháp lý cũng đi kèm nhiều thách thức. Đầu tiên là vấn đề chuẩn hóa dữ liệu, hệ thống văn bản pháp luật hiện hành chưa được số hóa hoàn chỉnh, chưa thống nhất về cấu trúc và định dạng, gây khó khăn cho AI trong quá trình học và phân tích. Thứ hai là thiếu hụt nhân lực có chuyên môn kép về pháp luật và công nghệ thông tin. Cuối cùng là rủi ro liên quan đến đạo đức và trách nhiệm pháp lý, nhất là khi các đề xuất của AI có thể ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của công dân.
Để vượt qua những rào cản này, cần có một lộ trình cụ thể và đồng bộ. Trước hết là đầu tư xây dựng cơ sở dữ liệu pháp luật dạng mở, được cấu trúc khoa học, dễ tích hợp và phân tích bằng công cụ AI. Tiếp theo là thí điểm các mô hình ứng dụng AI trong công tác soạn thảo văn bản pháp luật tại các bộ, ngành có khối lượng văn bản lớn. Đồng thời, cần ban hành các hướng dẫn kỹ thuật và quy tắc đạo đức rõ ràng cho việc triển khai AI, đảm bảo minh bạch, có khả năng kiểm soát và phản biện độc lập đối với các quyết định do AI hỗ trợ.
Việt Nam hoàn toàn có đủ nền tảng chính sách và công nghệ để tiến bước trong lĩnh vực này. Với sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước, cộng đồng khoa học và doanh nghiệp công nghệ,
AI có thể trở thành trợ thủ đắc lực trong xây dựng một nền hành chính hiện đại, công bằng và minh bạch hơn. Không chỉ là một công nghệ, AI còn là cơ hội để chúng ta cải cách sâu rộng cách thức xây dựng và thực thi pháp luật, vì một nền quản trị phục vụ và hướng tới người dân.