Doanh nghiệp thủy sản gấp rút chuẩn hóa truy xuất nguồn gốc, mở rộng thị phần sang EU

Với những quy định mới, các doanh nghiệp Việt cần gấp rút chuẩn hóa dữ liệu, đồng bộ chuỗi cung ứng, số hóa toàn bộ thông tin từ khai thác đến chế biến để được chấp nhận trong thị trường EU.

Nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm thủy sản, thị trường EU đã có những yêu cầu thay đổi lớn đối với việc quản lý thủy sản nhập khẩu, và sự thay đổi này kéo theo áp lực chưa từng có đối với các quốc gia xuất khẩu, trong đó có Việt Nam. Theo Quy định 2023/2842, tất cả lô hàng thủy sản nhập vào EU từ ngày 10/1/2026 phải được khai báo hoàn toàn bằng hồ sơ điện tử. Điều này đồng nghĩa toàn bộ thông tin liên quan đến hành trình của sản phẩm từ con tàu khai thác, vùng đánh bắt, loại ngư cụ, sản lượng, đơn vị trung chuyển, kho lạnh đến nhà máy chế biến phải được ghi nhận nhất quán, minh bạch và lưu trữ trên hệ thống CATCH của EU. Hồ sơ giấy, vốn được sử dụng phổ biến nhiều năm qua, sẽ bị loại bỏ hoàn toàn.

Đặc biệt, quy định không chỉ áp dụng cho sản phẩm khai thác mà sẽ mở rộng sang các sản phẩm chế biến từ ngày 10/1/2029, bao gồm cá hộp, surimi, nhuyễn thể và rong biển. Như vậy, yêu cầu truy xuất nguồn gốc sẽ bao phủ toàn bộ ngành thủy sản, từ khâu sơ khai nhất đến các sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Đây được xem là biện pháp quản lý mạnh mẽ đến từ thị trường EU, việc yêu cầu minh bạch chuỗi cung ứng ngày càng được siết chặt, và mọi doanh nghiệp xuất khẩu vào thị trường EU đều phải đáp ứng chuẩn chung này.

 Loạt quy định mới có hiệu lực từ 10/1/2026 tại thị trường EU, đòi hỏi các doanh nghiệp Việt cần chuẩn bị kỹ.

Theo số liệu Bộ Nông nghiệp và Môi trường, kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản 10 tháng đạt 58,13 tỷ USD, tăng 12,9% so với cùng kỳ. Trong đó, châu Á tiếp tục là thị trường lớn nhất (44,7%), tiếp đến là châu Mỹ (22,7%) và châu Âu (13,8%).

Riêng ở lĩnh vực thủy sản, trước đó theo số liệu của Hiệp hội Chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), 9 tháng đầu năm 2025, xuất khẩu thủy sản sang EU đạt 777 triệu USD, tăng 13% so với cùng kỳ năm trước, gồm tôm chân trắng, cá tra, cá ngừ,... Tuy nhiên, đằng sau những con số khả quan, theo đại diện của VASEP, là mối lo ngày càng lớn đối với các doanh nghiệp trong nước. Nếu doanh nghiệp không kịp chuyển đổi sang hệ thống quản lý dữ liệu mới, hàng loạt lô hàng có thể bị chậm thông quan, thậm chí bị từ chối nhập khẩu do thiếu hoặc sai thông tin.

Những năm gần đây, nhiều cảnh báo từ EU liên quan đến dư lượng kháng sinh, kim loại nặng hay các vấn đề an toàn thực phẩm đặt ra yêu cầu doanh nghiệp phải chứng minh rõ ràng nguồn gốc hàng hóa. Nếu không đầy đủ hồ sơ, doanh nghiệp dễ bị đưa vào danh sách kiểm soát đặc biệt, gây ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và khả năng cạnh tranh. Đây là lý do việc đáp ứng đúng quy định truy xuất không chỉ mang tính thủ tục mà là yếu tố sống còn khi doanh nghiệp muốn thâm nhập vào thị trường này.

Để chuẩn bị cho giai đoạn mới, doanh nghiệp Việt cần thực hiện một loạt giải pháp mang tính nền tảng. Trước hết, số hóa dữ liệu phải được xem là nhiệm vụ ưu tiên, thay vì lưu hồ sơ bằng giấy, rời rạc ở từng khâu, toàn bộ thông tin từ tàu cá cập cảng, vận chuyển về kho lạnh, giao cho nhà máy chế biến đến đóng gói xuất khẩu phải được ghi nhận trên hệ thống đồng nhất. Nhiều doanh nghiệp đã bắt đầu chuyển sang sử dụng mã nhận dạng quốc tế theo chuẩn GS1 để đảm bảo tính tương thích với hệ thống của EU, hạn chế sai lệch và thiếu thông tin.

Tuy nhiên, để dữ liệu thống nhất, từng mắt xích trong chuỗi phải cùng chuyển đổi. Một doanh nghiệp chế biến không thể hoàn thiện hồ sơ nếu thông tin ban đầu từ tàu cá không được cập nhật đầy đủ. Tương tự, kho lạnh và đơn vị vận chuyển cần ghi nhận thời gian ra vào, điều kiện bảo quản, nhiệt độ… theo định dạng chung. Điều này đòi hỏi sự phối hợp xuyên suốt, chặt chẽ giữa doanh nghiệp, ngư dân, cảng cá, đơn vị vận tải và cơ quan quản lý.

Bên cạnh việc nội bộ hóa quy trình, doanh nghiệp cũng cần sớm làm việc với nhà nhập khẩu EU để thống nhất quy trình khai báo điện tử. Mỗi thị trường thành viên trong EU có thể có yêu cầu chi tiết khác nhau về cách xử lý dữ liệu, do đó việc trao đổi sớm giúp tránh tình trạng sửa hồ sơ nhiều lần hoặc bị chậm thông quan. Đồng thời, doanh nghiệp cần phối hợp với các cơ quan trong nước, đặc biệt là đơn vị kiểm soát chất lượng và chứng nhận xuất khẩu, để đảm bảo hồ sơ được xử lý nhất quán từ Việt Nam sang hệ thống CATCH của châu Âu.

Ngoài ra, việc chuẩn hóa truy xuất nguồn gốc còn giúp doanh nghiệp giảm thiểu sai lỗi trong quá trình sản xuất và xuất khẩu. Khi mọi thông tin đều được ghi nhận đầy đủ, khả năng kiểm soát chất lượng được cải thiện đáng kể, giảm thiểu rủi ro bị trả hàng, giảm chi phí lưu kho và nâng cao hiệu quả vận hành. Đây cũng là cách doanh nghiệp xây dựng uy tín dài hạn, đặc biệt trong bối cảnh người tiêu dùng châu Âu ngày càng chú trọng tới sản phẩm có nguồn gốc rõ ràng, thân thiện môi trường và tuân thủ quy định quốc tế. 

Để thúc đẩy quá trình chuyển đổi, nhiều hiệp hội ngành hàng như VASEP khuyến nghị cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Nhà nước. Điều này bao gồm việc sớm hoàn thiện khung pháp lý liên quan đến truy xuất nguồn gốc điện tử, nâng cấp hạ tầng tại các cảng cá, kho lạnh, ban hành quy chuẩn phù hợp cho từng khâu và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc đào tạo nhân lực, áp dụng công nghệ. Khi các mắt xích trong chuỗi đều vận hành theo chuẩn chung, cơ hội đáp ứng yêu cầu của EU sẽ trở nên khả thi hơn.